| Sensor nhiệt độ dầu | ZWB-0~80°C-1000-2(DC24V)/ Trung Quốc |
| Đồng hồ hiển thị điện áp: 500Vac, kích thước 96x96mm | CHXKJ HX-96/ Trung Quốc |
| Relay thời gian: Nguồn 100~240Vac; 8 chân | H3CR-A8/ OmRon |
| Đồng hồ hiển thị tần số: -Range: 0-99.99Hz. -Input: 0.2-265Vac. -Supply: 220V, 50Hz. |
SFB-4003/ Trung Quốc |
| UPS Input AC: 220vac. Input DC: 36vdc, 4A. Output: 220Vdc |
Liebert GTX 1000L-MT |
| Cảm biến đo độ rung, độ đảo: - Code: 810804 - Title: phi 8 - Range: 2mm - Đặc điểm răng ngoài:M10x1 - Remark: BN22801, 330104, Philipis 6423/01 |
CWY-DO-810804-00-05-10-02 |
| Dây nối cho đầu dò rung đảo Convertor: - Install: phi 8 - Length cable: 5m - Nhiệt độ: 0-70 độ - Outline: 80x60x50mm |
CWY-DO-810030 -040-01 |
| Convertor: - Install: phi 8 - Length cable: 5m - Nhiệt độ: 0-70 độ - Outline: 80x60x50mm |
CWY-DO -810800 -50-03 -01-01 |
| Bộ nguồn Input: 220Vac. Output: 24Vdc |
Taiwan S-100-24. |
| Rơ le mức nước | Liquiphant
M Odercode: FTL50- AGW2AA4G4AFEL54 Điện áp: 19…230Vac/ 50Hz. |
| UPS Input: 220Vac 50Hz 14A. Battery: 220Vdc. Output: 220Vac 50Hz 11A. Capacity: 3KVA/2.4KW |
PROSTAR Model.No: DU3K |
| Solenoid valve Size:35mm inlet. Operating pressure: 0~6 bar. Fluid media: water. Voltage:220VAC |
Sanlixin SLDF 35 |
| Đèn báo trạng thái ở các tủ đktt và đk tại chổ đập tràn. 24Vdc. Màu cam. | YongSung YSSL33 |
| Đèn báo trạng thái ở các tủ đktt và đk tại chổ đập tràn. 24Vdc. Màu xanh. | YongSung YSSL33 |
| Tổ Điện | |
| Động cơ nạp lò xo cho máy cắt 22kV ABB HD4 | HDZ-60-30C |
| Rơ le nhiệt LS | GTH-150/3 |
| MCB 1P 10A Schneider Electric DOM11341 | Schneider - Đức |
| MCB 1P 10A Schneider Electric Multi 9 C60a | Schneider - Đức |
| MCB 1P 25A Schneider Electric Multi 9 C60a | Schneider - Đức |
| MCB 2P 32A Schneider Electric DOM11345 | Schneider |
| rơ le bảo vệ mất pha Mikro | MX200A |
| rơ le thời gian CHINT | KG316T |
| CB 2 cực - 40A BS1114TV | Panasonic - TL |
| CB 1 pha 15A BS111TV | Panasinic -Thái Lan |
| CB 1 pha 20A BS112TV | Panasinic -Thái Lan |
| CB 1 pha 30A BS113TV | Panasinic -Thái Lan |
| CB 2 cực 10A BS1111TV | Panasonic - TL |
| Contactor 3P, 2NO-2NC, coil 230VAc MC-9b LS | Hàn Quốc |
| Contactor 20A, S-N20 (cuộn dây 230V, 2NO, 2NC) Mitsubishi | Nhật Bản |
| Contactor GMC-22, coil 220V AC | LS - Hàn Quốc |
| Contactor GMC-9, coil 220V AC | LS - Hàn Quốc |
| Cáp điện 4x4mm2 | Cadivi - VN |
| Ổ cắm schuko 230V 16A | Schuko-Việt Nam |
| Phích cắm schuko 230V 16A | Schuko-Việt Nam |
| Quạt tản nhiệt Sunflow AF-2206 | Việt Nam |
| Terminal Block 20A - 10P YS FT020-03 | Yong Sung - HQ |
| Terminal block 60A - 4P | Yong Sung - HQ |
| Terminal Block Yong Sung 12P 20A YS FT020-12 | Hàn Quốc |
| Terminal Block Yong Sung 4P 200A YS FT200-05 | Hàn Quốc |
| Terminal Block Yong Sung 4P 30A YS FT030-04 | Hàn Quốc |
| Tủ điện Sino chống nước CK5 400x350x180mm | Việt Nam |
| Bóng đèn compact Philips 11W | 3U11W |
| Bóng đèn compact Philips 23W | 3U23W |
| Bóng đèn compact Philips 40W | 3U40W |
| Bóng đèn cao áp SON-T Plus 400W | HPI-T Plus 400W/645 E40 |
| Bóng đèn cao áp SON-T Plus 250W | HPI-T Plus 250W/645 E41 |
| Kích cho bóng đèn cao áp Philips | SU42-S |
| Kích cho bóng đèn cao áp Philips | SI 51 |
| Tụ cho bóng đèn cao áp Philips 32µF | CP32ET28 |
| Balast đôi cho bóng đèn huỳnh quang 36W Philips | EB-C 236 TLD |
| Balast đơn cho bóng đèn huỳnh quang 36W Philips | EB-B 136 TLD |
| Đui cho bóng đèn huỳnh quang OSRAM | 109330 |
| Bộ đèn EXIT | |
| Phích cắm điện Sino 16A/250V | 0120106/DB |
| Ổ cắm 1 pha Clipsal serie 2000 | 2426UES2/TGA |
| Nắp cho đế đơn âm tường 75x75 Clipsal + 2 vít | E257DBE |
| Nắp đậy hộp nối tròn Ø65 Clipsal + 2 vít | E240L |
| Hộp nối kĩ thuật chống nước 110x110x50 VANLOCK | SPE265 |
| Khớp nối trơn Φ 25mm E242/25 | Clipsal - VN |
| Khớp nối trơn ф 20mm E244/20 | Clipsal - VN |
| Ống nhựa luồn dây điện Φ 25mm | Clipsal - VN |
| Ống nhựa luồn dây điện Φ 20mm | Clipsal - VN |
| Lò xo uốn ống Φ 25mm | Việt Nam |
| Nhà máy Đồng Nai 4 | |
| Tổ Thí nghiệm | |
| Sensor hố tháo cạn | FOLOLO Type:LTJ31-5000/8-LN Range:0;50kpa Length:8m Power :24vdc Out :4-20ma Made in USA |
| Switch mức nước chạy bù , 220 Vac | Endress
+Hauser -Made in -Germany D-79689 Maulburg -Oeder code: FTL50-AGW2AA4G4A -Ser.no: A5042601026 -FEL54 -U: 19-253VAC ;50/60Hz or 19-55 VDC - Pmax: 1.3W -Contact rating: 253VAC, 6A;30 VDC, 6A; 125 VDC, 0.2A -1500VA (cosφ=1) -750 VA(cosφ=0.7) -Đường kính đầu sensor: 33mm -Bước ren: inch 11 |
| Card điều khiển cho soft stater | Mã
sản phẩm: 5366368-B REV: L SV1 Hãng sản xuất: ABB. Dùng cho Soft starter ABB PSS 250/430-500L 1SFA 892 013 R1002 (made Sweden) |
| CB 3 pha (đi kèm theo tiếp điểm phụ ) | Scheider 400Vac, 2A |
| Bộ nguồn 24 VDC | Omron Omron S8VM-30024C loại 24VDC công suất 300W-14A |
| Găng tay len | Việt Nam |
| Silicone chịu nhiệt SA -103 màu trắng trong | X’traseal-Thailan |
| LOA phát thanh | Hãng
sx: TOA Loại: Loa phát thanh, loa nén phản xạ 50W. Mã hiệu: TC 651M Đầu vào: 50W ( Mua đúng hãng TOA) |
| Sensor đo mức nước hồ | Mã
hiệu: LM305 Tầm đo: 0-10mWC Đầu ra: 4-20mA (hoặc mua loại tương tự) |
| UPS | Model:
C1KS DTBD: APG Input: 220VAC/50Hz, 5A, 1pha External battery: 36Vdc/25A Output: 220VAC/50Hz, 4.5A, 1pha Capacity: 1KVA; 0.7KW Hãng: ECOTEK CANADA |
| Tổ Điện | |
| Cáp điện hạ thế CVV4x16mm2 | Cadivi/ Việt Nam |
| Ống luồn đàn hồi Φ20mm | 9020CM, Clipsal, Việt Nam |
| Kẹp đỡ ống Φ20mm | E280/20, Clipsal, Việt Nam |
| Khớp nối trơn Φ20mm | E242/20, Clipsal, Việt Nam |
| Co chữ L có nắp Φ20mm | E244/20, Clipsal, Việt Nam |
| Ống luồn đàn hồi Φ25mm | 9025CM, Clipsal, Việt Nam |
| Co chữ L có nắp Φ25mm | E244/25, Clipsal, Việt Nam |
| Kẹp đỡ ống Φ25mm | E280/25, Clipsal, Việt Nam |
| Khớp nối trơn Φ25mm | E242/25, Clipsal, Việt Nam |
| Ballast cho bóng đèn Sodium 250W BSN 250L300I | Philips-VN |
| Kích cho bóng đèn Sodium 250W SU-S | Philips-VN |
| Bóng đèn Sodium Son-T250W E40 | Philips-VN |
| Ballast cho bóng đèn Sodium 400W BSN 400L300I | Philips-VN |
| Kích cho bóng đèn Sodium 400W SU-S | Philips-VN |
| Bóng đèn Sodium Son-T400W E40 | Philips-VN |
| Tụ cho đèn cao áp CP25CU28 25µF | Philip-VN |
| MCCB 2P 32A Schneider Electric | Schneinder |
| MCCB 2P 20A Schneider Electric | Schneinder |
| MCCB 2P 10A Schneider Electric | Schneinder |
| MCCB 3P 32A Schneider Electric | Schneinder |
| MCCB 3P 16A Schneider Electric | Schneinder |
| MCCB 3P 20A Schneider Electric | Schneinder |
| Đèn led bup 4w | Vinaled |
| Bóng đèn compact ánh sáng trắng11W | Philip-VN |
| Bóng đèn compact ánh sáng trắng18W | Philip-VN |
| Bóng compact Essential 35W ánh sáng trắng, đuôi E27 | Philips-VN |
| Cuộn thắng của động cơ di chuyển xe chính cẩu chân dê đập tràn | |
| Ống luồn PVC Φ 20mm 9020 | Sino - Việt Nam |
| Khớp nối trơn Φ 20mm | Sino - Việt Nam |
| Co nối 900 Φ 20mm | Sino - Việt Nam |
| Công tắc phao ST-70AB | Onspa - Việt Nam |
| Cáp điện lực hạ thế CVV 2 x4mm2 | Cadivi - Việt Nam |
| Dây đôi mềm Ovan Vcmo 2 x 1.5mm2 | Cadivi - Việt Nam |
| Cáp điện lực hạ thế CVV- 4 x10 (4x7/1,35) - 300/500V | Cadivi - Việt Nam |
| Cáp điện lực hạ thế CVV- 4 x16 (4x7/1,7) - 300/500V | Cadivi - Việt Nam |
Thứ Tư, 15 tháng 4, 2015
KHO HÀNG GIÁ TỐT
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Liên hệ trực tuyến
Lê Thị Tuyết Mai - Sales Engineer
Chào mừng quý khách
GNN Co., Ltd.
Hãy liên hệ ngay với tôi để có thông tin nhanh chóng
email: tuyetmai@gnnvietnam.com
Hotline: 0938.442.158
email: tuyetmai@gnnvietnam.com
Hotline: 0938.442.158
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét